Có 1 kết quả:

女主人公 nǚ zhǔ rén gōng ㄓㄨˇ ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) heroine (of a novel or film)
(2) main female protagonist

Bình luận 0